Có 2 kết quả:
面額 miàn é ㄇㄧㄢˋ • 面额 miàn é ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
denomination (of currency or bond)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
denomination (of currency or bond)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0